- • RECTOR'S WELCOME MESSAGE
- • Missions - Vision - Core Values
- • Staff
- • Science and Technology
- • Facilities
- • Achievements
- • Contact
- • TRAINING MODEL
-
-
Công khai cam kết đảm bảo chất lượng giáo dục năm học 2017 - 2018
Trường Đại học Xây dựng thực hiện công khai theo quy định tại Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT, ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ Giáo dục và Đào tạo:
TT | Chỉ tiêu, Biểu mẫu | Nội dung chi tiết |
1. | Công khai cam kết chất lượng giáo dục và chất lượng giáo dục thực tế | |
Biểu mẫu 20 - Cam kết chất lượng giáo dục: Công khai cam kết chất lượng đào tạo đối với các bậc đào tạo hệ chính quy; cam kết các điều kiện sinh viên được thụ hưởng khi vào học tại trường | Link file. | |
Biểu mẫu 21 - Công khai chất lượng giáo dục thực tế: Công khai tỉ lệ sinh viên tốt nghiệp năm 2015 có việc làm | Link file. | |
2. | Công khai điều kiện đảm bảo chất lượng giáo dục | |
Biểu mẫu 22 - Cơ sở vật chất: Công khai diện tích sàn xây dựng phục vụ trực tiếp cho quá trình đào tạo | Link file. | |
Biểu mẫu 23 - Đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên: Công khai đội ngũ giảng viên, cán bộ quản lý, nhân viên | Link file. | |
3. | Biểu mẫu 24 - Công khai tài chính: Công khai tài chính | Link file. |
4. | Biểu tổng hợp | Link file. |
Công khai cam kết đảm bảo chất lượng giáo dục năm học 2018 - 2019
Trường Đại học Xây dựng thực hiện công khai theo quy định tại Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT, ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ Giáo dục và Đào tạo:
TT | Chỉ tiêu, Biểu mẫu | Nội dung chi tiết |
1 | Chỉ tiêu tuyển sinh năm 2019: “xem đề án tuyển sinh (trang 6)” | |
2 | Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm 1 năm sau khi ra trường 2016 - 2017 | |
3 | Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm 1 năm sau khi ra trường 2015 - 2016 | |
4 | Biểu mẫu 17 - Công khai cam kết chất lượng đào tạo của cơ sở giáo dục đại học. | |
5 | Biểu mẫu 18 - Công khai thông tin chất lượng đào tạo thực tế của cơ sở giáo dục đại học. | |
6 | Biểu mẫu 19 - Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục đại học | |
7 | Biểu mẫu 20 - Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu của cơ sở giáo dục đại học | |
8 | Biểu mẫu 21 - Công khai tài chính của cơ sở giáo dục đại học |
Công khai cam kết đảm bảo chất lượng giáo dục năm học 2019 - 2020
Trường Đại học Xây dựng thực hiện công khai theo quy định tại Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT, ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ Giáo dục và Đào tạo:
TT | Nội dung | Chi tiết |
1 | Chỉ tiêu tuyển sinh năm 2020: “Xem thông tin tuyển sinh đại học hệ chính quy năm 2020" | File |
2 | Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm 1 năm sau khi ra trường 2017 - 2018 | File. |
3 | Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm 1 năm sau khi ra trường 2016 - 2017 | File. |
4 | Biểu 17 - Công khai cam kết chất lượng đào tạo của cơ sở giáo dục đại học | |
5 | Biểu 18 - Công khai thông tin chất lượng đào tạo thực tế của cơ sở giáo dục đại học (A-K) | Chi tiết |
6 | Biểu 19 - Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục đại học | File |
7 | Biểu 20 - Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu của cơ sở giáo dục đại học | File |
8 | Biểu 21 - Công khai tài chính của cơ sở giáo dục đại học | File |
Biểu 18: Công khai thông tin chất lượng đào tạo thực tế của cơ sở giáo dục đại học (A-K) |
||
18.A | Công khai thông tin về quy mô đào tạo hiện tại | File |
18.B | Công khai thông tin về sinh viên tốt nghiệp và tỷ lệ sinh viên có việc làm sau 01 năm ra trường | File |
18.C | Công khai các môn học của từng khóa học, chuyên ngành (C1-C33) | Chi tiết |
18.D | Công khai thông tin về giáo trình, tài liệu tham khảo do cơ sở giáo dục tổ chức biên soạn | File |
18.E | Công khai thông tin về đồ án, khóa luận, luận văn, luận án tốt nghiệp (3:E1-E3) | |
18.E.1 | Công khai thông tin về luận án Tiến sĩ | File |
18.E.2 | Công khai thông tin về luận văn Thạc sĩ | File |
18.E.3 | Công khai thông tin về đồ án Đại học | File |
18.G | Công khai thông tin đào tạo theo đơn đặt hàng của nhà nước, địa phương và doanh nghiệp | File |
18.H | Công khai hội nghị, hội thảo khoa học do cơ sở giáo dục tổ chức | File |
18.I | Công khai thông tin về các hoạt động nghiên cứu khoa học, chuyển giao - công nghệ, sản xuất thử và tư vấn | File |
18.K | Công khai thông tin kiểm định cơ sở giáo dục và chương trình giáo dục | File |
Biểu 18C - Công khai các môn học của từng khóa học, chuyên ngành (C1-C33) |
|||
Biểu | Mã ngành | Ngành - Chuyên ngành | Chi tiết |
18C.1 | 7580101 | Kiến trúc (đào tạo theo tiếp cận CDIO) | File |
18C.1.1 | 7580101 | Kiến trúc | File |
18C.2 | 7580101_01 | Kiến trúc - CN Kiến trúc nội thất | File |
18C.3 | 7580101_02 | Kiến trúc - CN Kiến trúc công nghệ | File |
18C.4 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | File |
18C.5 | 7580105_01 | CN Quy hoạch - Kiến trúc | File |
18C.6 | 7580201_01 | Kỹ thuật Xây dựng - CN Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | File |
18C.7 | 7580201_02 | Kỹ thuật Xây dựng - CN Hệ thống kỹ thuật trong công trình | File |
18C.8 | 7580201_03 | Kỹ thuật Xây dựng - CN Tin học xây dựng | File |
18C.9 | 7580201_04 | Kỹ thuật Xây dựng - CN 1. Địa Kỹ thuật công trình và Kỹ thuật địa môi trường | File |
18C.10 | 7580201_04 | Kỹ thuật Xây dựng - CN 2. Kỹ thuật Trắc địa và địa tin học | File |
18C.11 | 7580201_04 | Kỹ thuật Xây dựng - CN 3. Kết cấu công trình | File |
18C.12 | 7580201_04 | Kỹ thuật Xây dựng - CN 4. Công nghệ kỹ thuật xây dựng | File |
18C.13 | 7580201_04 | Kỹ thuật Xây dựng - CN 5. Kỹ thuật Công trình thủy | File |
18C.14 | 7580201_04 | Kỹ thuật Xây dựng - CN 6. Kỹ thuật công trình năng lượng | File |
18C.15 | 7580201_04 | Kỹ thuật Xây dựng - CN 7. Kỹ thuật Công trình biển | File |
18C.16 | 7580201_04 | Kỹ thuật Xây dựng - CN 8. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | File |
18C.17 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông - CN Xây dựng Cầu đường | File |
18C.18 | 7580213_01 | Kỹ thuật Cấp thoát nước - CN Cấp thoát nước - Môi trường nước | File |
18C.19 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | File |
18C.20 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng | File |
18C.21 | 7480201 | Công nghệ thông tin | File |
18C.22 | 7480101 | Khoa học Máy tính | File |
18C.23 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | File |
18C.24 | 7520103_01 | Kỹ thuật cơ khí - CN Máy xây dựng | File |
18C.25 | 7520103_02 | Kỹ thuật cơ khí - CN Cơ giới hoá xây dựng | File |
18C.26 | 7520103_03 | Kỹ thuật cơ khí - CN Kỹ thuật cơ điện | File |
18C.27 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | File |
18C.28 | 7580302_01 | Quản lý xây dựng - CN Kinh tế và quản lý đô thị | File |
18C.29 | 7580302_02 | Quản lý xây dựng - CN Kinh tế và quản lý bất động sản | File |
18C.30 | PFIEV(01) | Kỹ thuật Đô thị | File |
18C.31 | PFIEV(02) | Cơ sở Hạ tầng Giao thông | File |
18C.32 | PFIEV(03) | Kỹ thuật Công trình thủy | File |
18C.33 | PFIEV(04) | Vật liệu xây dựng | File |